Lịch sử giải quốc nội FC Slovan Liberec

  • Số mùa giải ở Cấp độ 1 của hệ thống giải bóng đá: 26
  • Số mùa giải ở Cấp độ 2 của hệ thống giải bóng đá: 0
  • Số mùa giải ở Cấp độ 3 của hệ thống giải bóng đá: 0
  • Số mùa giải ở Cấp độ 4 của hệ thống giải bóng đá: 0

Cộng hòa Séc

Mùa giảiGiải đấuThứ hạngStTHBBTBBHSĐCúp
1993-941. liga9th30111183226+644Vòng 16 đội
1994-951. liga4th30163114946+351Vòng 32 đội
1995-961. liga7th30128103430+444Vòng 32 đội
1996-971. liga5th30121083330+346Vòng 16 đội
1997-981. liga5th3013893932+747Vòng 64 đội
1998-991. liga9th30911103334-138Á quân
1999-001. liga8th30911102124-338Vô địch
2000-011. liga6th3012993931+845Vòng 16 đội
2001-021. liga1st3019745526+2964Tứ kết
2002-031. liga4th3014884336+750Vòng 16 đội
2003-041. liga6th30121083827+1146Bán kết
2004-051. liga5th30141064526+1946Bán kết
2005-061. liga1st30161134322+2159Vòng 32 đội
2006-071. liga4th30161044422+2258Vòng 16 đội
2007-081. liga6th30128103531+444Á quân
2008-091. liga3rd30141064128+1352Tứ kết
2009-101. liga9th30107133439-537Tứ kết
2010-111. liga7th30127114536+943Vòng 32 đội
2011-121. liga1st3020646829+3966Tứ kết
2012-131. liga3rd3016684634+1254Bán kết
2013-141. liga4th30146103746-948Vòng 32 đội
2014-151. liga12th30712113943-433Vô địch
2015-161. liga3rd3017765135+1658Tứ kết
2016-171. liga9th30109113128+339Tứ kết
2017-181. liga6th30137103735+246Tứ kết
2018-191. liga6th30119103328+542Tứ kết

Ghi chú:† trừ 6 điểm